Giá cước và số tổng đài taxi Nha Trang, Khánh Hoà
Mai Hồng Nga 10/09/2019, 11:09
Nhằm trang bị cho bạn một số thông tin trước khi đi du lịch, Blog Công nghệ sẽ cung cấp cho bạn số tổng đài taxi Nha Trang, Khánh Hoà để giúp bạn gọi xe di chuyển nhanh hơn, rút ngắn thời gian chờ đợi, dành thời gian khám phá thành phố biển xinh đẹp. Hiện, Khánh Hòa có nhiều hãng Taxi khác nhau và các số điện thoại cũng khác nhau nên hãy ghi nhớ chính xác để gọi nhanh đến hãng Taxi mình yêu thích bạn nhé!

Giá cước và số tổng đài taxi Nha Trang, Khánh Hoà
Số tổng đài taxi Nha Trang, Khánh Hoà
Tại TP Nha Trang của khánh hòa có nhiều hãng taxi hoạt động như: Mai Linh, Emasco, V20, Trầm Hương, Asia, Thành Hưng, Khánh Hòa Taxi, Airport Taxi … Cụ thể từng số Hotline của từng hãng Taxi như sau:
Tên hãng taxi tại Nha Trang | Số điện thoại |
Taxi Mai Linh | (0258) 38 38 38 38 |
Taxi Nha Trang | (0258) 3 818 181 |
Khánh Hòa Taxi | (0258) 3 810 810 (0258) 3 871 871 |
Emasco Taxi | (0258) 3 515 151 (0258) 3 521 521 |
Taxi V20 | (0258) 3882 020 |
Airport Taxi | (0258) 3 528 528 (0258) 62 62 62 62 |
Taxi Trầm Hương | (0258) 3 561 561 (0258) 6 25 25 25 |
Taxi Thành Hưng | (0258) 3 822 822 |
Thiên An Taxi | (0258) 3 88 99 88 |
Taxi Vĩnh Tuấn | (0258) 3 529 529 |
Taxi Asia | (0258) 35 35 35 35 |
Taxi Quốc Tế | (0258) 3 52 52 52 |
Taxi VinaSun | (0258) 8 27 27 27 |
Thiên An Taxi | (0258) 3.88.99.88 |
Nha Trang Taxi | (0258) 3.511.511 |
Taxi Vĩnh Tuấn | (0258) 3.529.529 |
Vinasun taxi Khánh Hòa | (0258) 38 27 27 27 |
Bảng giá cước 9 hãng taxi tại Nha Trang – Khánh Hòa
1. Bảng Giá Taxi Asia
Loại xe | Giá Mở Cửa | Tiếp theo đến km 30 | Từ km thứ 31 trở đi |
Toyata Innova | 9.000 đồng/525m | 16.000 đồng/km | 11.000đồng/km |
Toyata Vios | 8.500 đồng/525m | 15.000 đồng/km | 10.000đồng/km |
Kia Morning Grand I10 | 7.500 đồng/525m | 13.700 đồng/km | 9.000đồng/km |
2. Bảng Giá taxi Quốc Tế
Loại xe | Giá Mở Cửa | Tiếp theo đến km 30 | Từ km thứ 31 trở đi |
Loại 4 chỗ | 7.000 đồng/500m | 15.000 đồng/km | 10.000đồng/km |
Loại 7 chỗ | 8.000 đồng/500m | 16.000 đồng/km | 11.000đồng/km |
3. Bảng Giá Taxi Vinasun
Loại xe | Giá Mở Cửa | Tiếp theo đến km 30 | Từ km thứ 31 trở đi |
Toyata Vios (4 Chỗ) | 11.000 đồng/500m | 14.500 đồng/km | 11.600đồng/km |
Toyata Innova J (8 Chỗ) | 11.000 đồng/500m | 15.500 đồng/km | 15.500đồng/km |
Toyata Innova G & J Mới(8 Chỗ) | 12.000 đồng/500m | 16.500 đồng/km | 14.600đồng/km |
4. Bảng Giá Taxi Mai Linh
Loại xe | Giá Mở Cửa | Tiếp theo đến km 30 | Từ km thứ 31 trở đi |
Kia Morning | 10.000 đồng/500m | 13.600 đồng/km | 11.000đồng/km |
Huynhdai i10 | 10.000 đồng/500m | 13.900 đồng/km | 11.600đồng/km |
Huynhdai Verna | 11.000 đồng/500m | 14.800 đồng/km | 11.600đồng/km |
Vios | 11.000 đồng/500m | 15.100 đồng/km | 12.000đồng/km |
Innova J | 11.000 đồng/500m | 15.800 đồng/km | 13.600đồng/km |
Innova G | 12.000 đồng/500m | 17.000 đồng/km | 14.500đồng/km |
5. Bảng Giá Sun Taxi
Loại xe | Giá Mở Cửa | Tiếp theo đến km 30 | Từ km thứ 31 trở đi |
Loại 4 chỗ | 5.000 đồng/500m | 11.500 đồng/km | 9.500đồng/km |
Loại 7 chỗ | 5.000 đồng/400m | 6.000 đồng/km | 11.500đồng/km |
6. Bảng Giá Taxi Emasco
Loại xe | Giá Mở Cửa | Tiếp theo đến km 30 | Từ km thứ 31 trở đi |
Loại 4 chỗ | 5.000 đồng/500m | 14.000 đồng/km | 8.500đồng/km |
Loại 7 chỗ | 5.500 đồng/400m | 15.000 đồng/km | 9.500đồng/km |
7. Bảng Giá Taxi Bình Minh
Loại xe | Giá Mở Cửa | Tiếp theo đến km 30 | Từ km thứ 31 trở đi |
Loại 4 chỗ | 6.500 đồng/500m | 14.000 đồng/km | 8.500đồng/km |
8. Bảng Giá Taxi Khánh Hoà
Loại xe | Giá Mở Cửa | Tiếp theo đến km 30 | Từ km thứ 31 trở đi |
Loại 4 chỗ | 4.500 đồng/500m . | 14.000 đồng/km | 7.500đồng/km |
9. Bảng Giá Taxi Thành Hưng
Loại xe | Giá Mở Cửa | Tiếp theo đến km 30 | Từ km thứ 31 trở đi |
Loại 4 chỗ | 5.000 đồng/500m | 14.000 đồng/km | 8.000đồng/km |
Trên đây là thông tin chi tiết về giá cước và số tổng đài taxi Nha Trang, Khánh Hoà, hi vọng sẽ giúp bạn nhanh chóng tìm được hãng Taxi yêu thích.
Tin tức liên quan: